Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.
Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản
Cập nhật lúc 2:38:19 PM - 27/4/2024 | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
Mã NT | Mua | Chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
AUD | 16.121,66 | 16.284,50 | 16.820,26 |
CAD | 18.077,48 | 18.260,08 | 18.860,83 |
CHF | 27.068,64 | 27.342,06 | 28.241,61 |
CNY | 3.423,46 | 3.458,04 | 3.572,35 |
DKK | - | 3.577,18 | 3.717,11 |
EUR | 26.475,36 | 26.742,79 | 27.949,19 |
GBP | 30.873,52 | 31.185,37 | 32.211,36 |
HKD | 3.153,19 | 3.185,04 | 3.289,82 |
INR | - | 303,14 | 315,51 |
JPY | 156,74 | 158,32 | 166,02 |
KRW | 15,92 | 17,69 | 19,31 |
KWD | - | 82.091,26 | 85.440,87 |
MYR | - | 5.259,06 | 5.378,02 |
NOK | - | 2.255,10 | 2.352,71 |
RUB | - | 262,74 | 291,09 |
SAR | - | 6.734,96 | 7.009,77 |
SEK | - | 2.276,86 | 2.375,42 |
SGD | 18.143,91 | 18.327,18 | 18.930,14 |
THB | 605,58 | 672,87 | 699,19 |
USD | 25.088,00 | 25.118,00 | 25.458,00 |
Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang
Cập nhật lúc 04:09:37 PM - 26/04/2024 | |||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | |||
Thành phố | Mua | Bán | Loại vàng |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | 83.000 | 85.200 | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
73.800 | 75.500 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | |
73.800 | 75.600 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | |
73.700 | 74.700 | Vàng nữ trang 99,99% | |
71.960 | 73.960 | Vàng nữ trang 99% | |
53.681 | 56.181 | Vàng nữ trang 75% | |
41.204 | 43.704 | Vàng nữ trang 58,3% | |
28.803 | 31.303 | Vàng nữ trang 41,7% | |
Biên Hòa | 81.800 | 83.800 | Vàng SJC |
Phản hồi bài viết
Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của bạn về bài viết này!
Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.