Thông tin mới nhất về tỉ giá ngoại tệ và giá vàng được cập nhật thường xuyên trong ngày.
Tỷ giá ngoại tệ - Mua - Bán - Chuyển khoản
Cập nhật lúc 6:38:48 PM - 19/4/2024 | |||
Đơn vị tính: đồng | |||
Mã NT | Mua | Chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
AUD | 15.781,47 | 15.940,87 | 16.452,24 |
CAD | 17.962,12 | 18.143,56 | 18.725,59 |
CHF | 27.431,25 | 27.708,34 | 28.597,19 |
CNY | 3.438,94 | 3.473,67 | 3.585,64 |
DKK | - | 3.552,42 | 3.688,45 |
EUR | 26.307,40 | 26.573,13 | 27.749,81 |
GBP | 30.708,07 | 31.018,25 | 32.013,29 |
HKD | 3.165,97 | 3.197,95 | 3.300,53 |
INR | - | 302,93 | 315,05 |
JPY | 160,50 | 162,12 | 169,87 |
KRW | 15,82 | 17,58 | 19,18 |
KWD | - | 82.281,90 | 85.571,24 |
MYR | - | 5.255,57 | 5.370,18 |
NOK | - | 2.249,33 | 2.344,82 |
RUB | - | 257,39 | 284,93 |
SAR | - | 6.760,49 | 7.030,75 |
SEK | - | 2.259,94 | 2.355,88 |
SGD | 18.152,89 | 18.336,25 | 18.924,46 |
THB | 609,62 | 677,36 | 703,30 |
USD | 25.133,00 | 25.163,00 | 25.473,00 |
Giá vàng SJC - 9999 - Vàng nhẫn - Vàng nữ trang
Cập nhật lúc 06:27:50 PM - 19/04/2024 | |||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | |||
Thành phố | Mua | Bán | Loại vàng |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | 81.800 | 83.800 | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG |
74.800 | 76.700 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | |
74.800 | 76.800 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | |
74.700 | 76.000 | Vàng nữ trang 99,99% | |
73.248 | 75.248 | Vàng nữ trang 99% | |
54.656 | 57.156 | Vàng nữ trang 75% | |
41.962 | 44.462 | Vàng nữ trang 58,3% | |
29.345 | 31.845 | Vàng nữ trang 41,7% | |
Biên Hòa | 81.800 | 83.800 | Vàng SJC |
Phản hồi bài viết
Gửi ý kiến đóng góp hoặc thắc mắc của bạn về bài viết này!
Xin vui lòng nhập chính xác địa chỉ Email của bạn để nhận được thư trả lời.